MỤC LỤC Exair


TÌM KIẾM SẢN PHẨM TRONG CATALOG

 
 

SUPER AIR NOZZLE ORIFICE DIAMETER 3/8

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

HIGH FORCE SAFETY AIR GUNS

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

AIR WIPE, 1/4 IN NPT, 4 IN DIA., ALUMINUM

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

PNEUMATIC GUN FOR BLOWING

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

BỘ CHUYỂN ĐỔI

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

901318

(Trong kho)

NOZZLE HOLDER; MACHINE TYPE: SPRAYER; FIXING-SUPPORT FOR SPRAYING NOZZLE. CONNECTION: 1/4 BSP; ATTACHMENT TO NOZZLE: BY PRESSURE; MATERIAL: STAINLESS STEEL.; MANUFACTURER 1: EXAIR; N-PART 1: 901318

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

BPAF1050SS

(Trong kho)

NOZZLE; MACHINE TYPE: SPRAYER; INTERNAL MIX ATOMIZING NOZZLE. PATTERN: FLAT FAN; MAX. CONSUMPTION: 286 LTS./H; CONNECTIONS: 1/4 NPTH; MATERIAL: STAINLESS STEEL. 303 SS. INCLUDES (2) SS CONNECTOR 1/4 X1/4 NPT M TO BSP M.; MANUFACTURER 1: EXAIR; N-PART 1: BPAF1050SS

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

MUFFLER; MACHINE: ROBOT; COLD MUFFLER FOR 10 THROUGH 40 SCFM (283-1133 S LPM) VORTEX TUBE, MEDIUM SIZE

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

PNEUMATIC DEVICE; NOMINAL SIZE: 1 1/4 IN; AIR PRESSURE: 120 PSI; EXAIR 1218, SUPER BLAST SAFETY AIR GUN W/1120 SUPER AIR NOZZLE, 460 SCFM, 1-1/4" FNPT, BRASS VALVE PART NUMBER WCB775346

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

COOLING TUBE; VORTEX TUBE FLOW: 8 SCFM (227 SLPM) REFRIGERATION: 550 BTU/HR (139 KCAL/HR)

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

TÌM KIẾM SẢN PHẨM TRONG CATALOG